Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 Quốc tế (Cũ) | iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | 8.050.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | OLED | ||
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) | 1125 x 2436 Pixels | |||
Màn hình rộng | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio) | 5.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
12 MP f/1.8, 28mm |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f / 2.2, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps | 12 MP | |||
Đèn Flash | Đèn LED bốn màu (đèn flash kép) | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Tự động lấy nét tự động pha, phát hiện khuôn mặt / nụ cười, HDR |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 1821 mAh | 3046 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 1 khe cắm Nano Sim | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Có |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
Có |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | Có | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, GPS, USB | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhôm đúc và kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 138,4 x 67,3 x 7,3 mm (5,45 x 2,65 x 0,29 inch) | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 148 g (5,22 oz) | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không hỗ trợ | Không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ | Lossless, MP3, AAC, FLAC |