So sánh giữa iPhone 8 Quốc tế (Cũ) và iPhone 12 chính hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 8 Quốc tế (Cũ) iPhone 12 chính hãng VN/A
Giá 3.290.000₫ 13.490.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Màn hình Công nghệ màn hình Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors OLED
Độ phân giải 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) 1170 x 2532 Pixels
Màn hình rộng 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio) 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Kính cường lực Ceramic Shield
Camera Camera sau

12 MP f/1.8, 28mm


2 camera 12 MP


Camera trước 7 MP, f / 2.2, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps 12 MP
Đèn Flash Đèn LED bốn màu (đèn flash kép) Đèn LED kép
Chụp ảnh nâng cao

Tự động lấy nét tự động pha, phát hiện khuôn mặt / nụ cười, HDR


Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)


Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps


4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1821 mAh 2815 mAh
Loại pin Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) Li-Ion
Công nghệ pin

Li-Ion


Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 11, upgradable to iOS 13.2 iOS 14
Chipset (hãng SX CPU) Apple A11 Bionic (10 nm) Apple A14 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (three-core graphics) Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE Hỗ trợ 5G
Sim 1 khe cắm Nano Sim 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot


GPS


BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS


Bluetooth A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC, GPS, USB OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Nhôm đúc và kính cường lực Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 138,4 x 67,3 x 7,3 mm (5,45 x 2,65 x 0,29 inch) Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
Trọng lượng 148 g (5,22 oz) 164 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Bảo mật vân tay Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Radio Không hỗ trợ Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 8 Quốc tế (Cũ) và iPhone 12 chính hãng VN/A

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03325 sec| 1874.578 kb