So sánh giữa iPhone 8 Quốc tế (Cũ) và Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 8 Quốc tế (Cũ) Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng
Giá 3.290.000₫ 4.090.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Màn hình Công nghệ màn hình Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors AMOLED
Độ phân giải 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio) 6.43
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera Camera sau

12 MP f/1.8, 28mm


Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP


Camera trước 7 MP, f / 2.2, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps 13 MP
Đèn Flash Đèn LED bốn màu (đèn flash kép)
Chụp ảnh nâng cao

Tự động lấy nét tự động pha, phát hiện khuôn mặt / nụ cười, HDR


Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt HDR, Làm đẹp,
Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps


HD 720p@960fps, FullHD 1080p@30fps, HD 720p@24fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@60fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1821 mAh 5000 mAh
Loại pin Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) Li-Ion
Công nghệ pin

Li-Ion


Sạc pin nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 11, upgradable to iOS 13.2 Android 11
Chipset (hãng SX CPU) Apple A11 Bionic (10 nm) Snapdragon 678 8 nhân
Tốc độ CPU Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (three-core graphics) Adreno 612
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2 GB 4 GB, 6 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB, 128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE Hỗ trợ 4G
Sim 1 khe cắm Nano Sim 2 Nano SIM
Wifi


Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS


GLONASS, A-GPS, GALILEO, BDS
Bluetooth v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Type-C
Jack tai nghe Lightning 3.5 mm
Kết nối khác NFC, GPS, USB OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Nhôm đúc và kính cường lực Khung kim loại & Mặt lưng kính
Kích thước 138,4 x 67,3 x 7,3 mm (5,45 x 2,65 x 0,29 inch) Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm
Trọng lượng 148 g (5,22 oz) 178.8 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Bảo mật vân tay Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm
Radio Không hỗ trợ
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) 3GP, AVI, WMV, MP4
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ AAC, WAV, MP3

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 8 Quốc tế (Cũ) và Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03308 sec| 1874.609 kb