Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone X Quốc tế (Cũ) | iPhone 11 chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 4.350.000₫ | 9.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super Retina OLED capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD | ||
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixel | 828 x 1792 Pixels | |||
Màn hình rộng | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) SL 3D camera | 12 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | 3 đèn LED 2 tông màu | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
|||
Quay phim |
4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2716 mAh | 3110 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 2716 mAh battery (10.35 Wh) | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11.1.1, upgradable to iOS 13.2 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral) | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64/128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 khe cắm Nano-SIM và eSIM | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
Có |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | Bluetooth 5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại đúc + kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 174 g (6.14 oz) | 194 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Nhận diện khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ | Lossless, MP3, AAC, FLAC |