So sánh giữa iPhone X Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone X Quốc tế (Cũ) iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)
Giá 4.350.000₫ 8.050.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình Super Retina OLED capacitive touchscreen, 16M colors OLED
Độ phân giải 1125 x 2436 pixel 1125 x 2436 Pixels
Màn hình rộng 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) 5.8 inch
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng đa điểm Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom


3 camera 12 MP


Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) SL 3D camera 12 MP
Đèn Flash LED flash 4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp ảnh nâng cao

Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR


Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)


Quay phim

4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps


Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2716 mAh 3046 mAh
Loại pin Li-Ion 2716 mAh battery (10.35 Wh) Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin

Li-Ion


Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 11.1.1, upgradable to iOS 13.2 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Apple A11 Bionic (10 nm) Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral) 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (three-core graphics) Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB, 256 GB or 512 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE Hỗ trợ 4G
Sim 2 khe cắm Nano-SIM và eSIM 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS


BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth Bluetooth 5.0 LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác Air Play, OTG, HDMI NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại đúc + kính cường lực Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng 174 g (6.14 oz) 188 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Nhận diện khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có hỗ trợ Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone X Quốc tế (Cũ) và iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.04708 sec| 1888.586 kb