So sánh giữa iPhone X Quốc tế (Cũ) và iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone X Quốc tế (Cũ) iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ)
Giá 4.350.000₫ 4.190.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình Super Retina OLED capacitive touchscreen, 16M colors Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 1125 x 2436 pixel 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Màn hình rộng 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng đa điểm Điện dung đa điểm
Camera Camera sau

12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom


12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom


Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) SL 3D camera 7 MP, f/2.2, 32mm (standard)
Đèn Flash LED flash 4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp ảnh nâng cao

Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR


Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)


Quay phim

4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps


Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2716 mAh 2691 mAh
Loại pin Li-Ion 2716 mAh battery (10.35 Wh) Li-Ion 2691 mAh battery (10.28 Wh)
Công nghệ pin

Li-Ion


Li-Ion


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 11.1.1, upgradable to iOS 13.2 iOS 11, upgradable to iOS 13.2
Chipset (hãng SX CPU) Apple A11 Bionic (10 nm) Apple A11 Bionic (10 nm)
Tốc độ CPU Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral) Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral)
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (three-core graphics) Apple GPU (three-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 3 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE
Sim 2 khe cắm Nano-SIM và eSIM 1 khe cắm Nano SIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot


GPS


A-GPS, GLONASS


Bluetooth Bluetooth 5.0 EDR, A2DP, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác Air Play, OTG, HDMI NFC/ USB/ GPS
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng
Chất liệu Khung kim loại đúc + kính cường lực Khung nhôm đúc + kính cường lực
Kích thước 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in)
Trọng lượng 174 g (6.14 oz) 202 g (7.13 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Nhận diện khuôn mặt Bảo mật vân tay
Ghi âm Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Radio Không Hỗ trợ
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone X Quốc tế (Cũ) và iPhone 8 Plus Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03442 sec| 1874.578 kb