Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone X Quốc tế (Cũ) | Samsung Galaxy Note 9 (Cũ) |
|
||
Giá | 4.350.000₫ | 5.950.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Giá trên là bản 99%, Sale kịch sàn, số lượng còn rất ít Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV Tặng bộ Sạc + Cable 15W Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 50% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super Retina OLED capacitive touchscreen, 16M colors | |||
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixel | ||||
Màn hình rộng | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | ||||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | ||||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom |
|||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) SL 3D camera | ||||
Đèn Flash | LED flash | ||||
Chụp ảnh nâng cao |
Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR |
||||
Quay phim |
4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps |
||||
Videocall | có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2716 mAh | |||
Loại pin | Li-Ion 2716 mAh battery (10.35 Wh) | ||||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11.1.1, upgradable to iOS 13.2 | |||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | ||||
Tốc độ CPU | Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral) | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | |||
Bộ nhớ trong | 64 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | |||
Sim | 2 khe cắm Nano-SIM và eSIM | ||||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
||||
GPS |
Có |
||||
Bluetooth | Bluetooth 5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | |||
Chất liệu | Khung kim loại đúc + kính cường lực | ||||
Kích thước | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | ||||
Trọng lượng | 174 g (6.14 oz) | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Nhận diện khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có hỗ trợ | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |