Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone Xr Quốc tế (Cũ) | Samsung Galaxy M51 chính hãng |
|
||
Giá | 5.290.000₫ | 7.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED Plus | ||
Độ phân giải | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) | 6.7 | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Mặt kính cong 2.5D | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6", 1.4µm, OIS, PDAF |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 32 MP | |||
Đèn Flash | Quad-LED dual-tone flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) | |||
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Thông qua ứng dụng thứ 3 | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2942 mAh | 7000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion battery 2942 mAh | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Snapdragon 730 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Sim, 1 Nano-SIM và 1 e-SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC/ GPS/ USB | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm đúc + kính cường lực | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm | |||
Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) | 213 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Nhận diện khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có | |||
Radio | Hỗ trợ | Có | |||
Xem phim | MP4/H.265 player | Có | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | Có |