| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPhone Xs Max Quốc tế cũ (Đã thay màn) | iPhone Xs Quốc tế (Cũ) |
|
||
| Giá | 5.590.000₫ | 3.750.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable nhanh 20W khi mua máy. Tặng Cường lực full màn hình - Ốp lưng chống sốc khi mua máy. FoneSmart Cam kết: 100% main zin chưa qua sửa chữa. Bán đúng giá đúng tình trạng máy. Có hỗ trợ kỹ thuật kiểm tra máy ngay. 1 đổi 1 trong 30 ngày. Bảo hành mặc định 06 tháng pin, nguồn, màn hình. Xem thêm : iPhone Xs Max Zin ( Máy nguyên bản ) |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
| Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
| Độ phân giải | 1125 x 2436 pixel | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | |||
| Màn hình rộng | 6.5 inches | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | |||
| Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Scratch-resistant glass, oleophobic coating | |||
| Camera | Camera sau |
Camera Dual 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
||
| Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
| Đèn Flash | Quad-LED dual-tone flash | Quad-LED dual-tone flash | |||
| Chụp ảnh nâng cao |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
|||
| Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
|||
| Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
| Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3174 mAh | 2658 mAh | ||
| Loại pin | Li-Ion battery 3174 mAh | Li-Ion battery 2658 mAh | |||
| Công nghệ pin |
Li-Ion |
Li-Ion |
|||
| Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 12, có thể lên iOS 13 | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | ||
| Chipset (hãng SX CPU) | Apple A12 Bionic | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
| Tốc độ CPU | Hexa-core (8 nhân) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
| Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB RAM | 4 GB | ||
| Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
| Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
| Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | ||
| Sim | 2 Sim, 1 khe cắm Nano-SIM và 1 e-SIM | 2 Sim, 1 khe cắm Nano-SIM và 1 e-SIM | |||
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
|||
| GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
|||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
| Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
| Kết nối khác | NFC/ GPS/ USB | NFC/ USB/ GPS | |||
| Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Thẳng | ||
| Chất liệu | Kim loại cao cấp + kính cường lực | Khung kim loại cao cấp + kính cường lực | |||
| Kích thước | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | |||
| Trọng lượng | 208 g | 177 g (6.24 oz) | |||
| Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Nhận diện khuôn mặt | Nhận diện khuôn mặt | ||
| Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
| Radio | Hỗ trợ qua App | Hỗ trợ qua App | |||
| Xem phim | MP4/H.265 player | MP4/H.265 player | |||
| Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | |||