So sánh giữa iPhone Xs Max Quốc tế cũ (Zin) và iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone Xs Max Quốc tế cũ (Zin) iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)
Giá 6.690.000₫ 8.050.000₫
Khuyến mại

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải 1125 x 2436 pixel 1125 x 2436 Pixels
Màn hình rộng 6.5 inches 5.8 inch
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

Camera Dual 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF  12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom


3 camera 12 MP


Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm 12 MP
Đèn Flash Quad-LED dual-tone flash 4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp ảnh nâng cao

Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)


Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)


Quay phim

2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.


Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3174 mAh 3046 mAh
Loại pin Li-Ion battery 3174 mAh Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin

Li-Ion


Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 12, có thể lên iOS 13 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Apple A12 Bionic Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU Hexa-core (8 nhân) 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4-core graphics) Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB RAM 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB, 256 GB or 512 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE Hỗ trợ 4G
Sim 2 Sim, 1 khe cắm Nano-SIM và 1 e-SIM 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot


Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS

Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS


BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth 5.0, A2DP, LE LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC/ GPS/ USB NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Kim loại cao cấp + kính cường lực Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 157.5 x 77.4 x 7.7 mm Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng 208 g 188 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Nhận diện khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Hỗ trợ Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Hỗ trợ qua App Không
Xem phim MP4/H.265 player H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone Xs Max Quốc tế cũ (Zin) và iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03582 sec| 1874.609 kb