Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone Xs Quốc tế (Cũ) | iPhone 12 chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 5.350.000₫ | 13.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Scratch-resistant glass, oleophobic coating | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
2 camera 12 MP |
||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 12 MP | |||
Đèn Flash | Quad-LED dual-tone flash | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Quay phim |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2658 mAh | 2815 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion battery 2658 mAh | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Li-Ion |
Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Sim, 1 khe cắm Nano-SIM và 1 e-SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC/ USB/ GPS | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại cao cấp + kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | |||
Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) | 164 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Nhận diện khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Radio | Hỗ trợ qua App | Không | |||
Xem phim | MP4/H.265 player | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player | Lossless, MP3, AAC, FLAC |