Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C55 6/128GB | iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 4.590.000₫ | 9.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1242 x 2688 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.72\" - Tần số quét 90 Hz | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Panda | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Chính 64 MP & Phụ 2 MP |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 8 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
||||
Quay phim |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh Sạc nhanh 33 W | 3969 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 13 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G88 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.0 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | ||||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | ||||
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | ||||
Trọng lượng | 226g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |