Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M21 chính hãng | iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | 8.050.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | OLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi) | 1125 x 2436 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6,4 inch | 5.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
48 MP, f / 2.0, 26mm (rộng), 1 / 2.0 ", 0.8µm, PDAF |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 20 MP, f / 2.2, 26mm (rộng) | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ảnh toàn cảnh, HDR |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim | 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 240 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ trong ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | 3046 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.1 Core | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9611 (10nm) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP3 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD hỗ trợ 512GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng ngoại | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 188 g | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless, MP3, AAC, FLAC |