Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M51 chính hãng | iPhone X Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 7.790.000₫ | 4.350.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED Plus | Super Retina OLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1125 x 2436 pixel | |||
Màn hình rộng | 6.7 | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | Cảm ứng đa điểm | |||
Camera | Camera sau |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom |
||
Camera trước | 32 MP | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) SL 3D camera | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR |
|||
Quay phim | 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps |
|||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 7000 mAh | 2716 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion 2716 mAh battery (10.35 Wh) | |||
Công nghệ pin | Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Li-Ion |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | iOS 11.1.1, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 730 8 nhân | Apple A11 Bionic (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 khe cắm Nano-SIM và eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS |
Có |
|||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | Bluetooth 5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | Air Play, OTG, HDMI | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | |||
Trọng lượng | 213 g | 174 g (6.14 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có hỗ trợ | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | Có | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |