Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 10 (Hàn Quốc) | iPhone X Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 7.190.000₫ | 4.350.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED | Super Retina OLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) | 1125 x 2436 pixel | |||
Màn hình rộng | 6.3\" | 5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass | Cảm ứng đa điểm | |||
Camera | Camera sau |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom |
||
Camera trước | 10 MP | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) SL 3D camera | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận d |
Zoom quang học, chế độ chân dung, ổn định hình ảnh quang học kép, đèn flash 4 Tone, chụp ảnh toàn cảnh, cảm biến ánh sáng mặt sau, nhận diện cơ thể và khuôn mặt, HDR |
|||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K video 24 fps, 30 fps, or 60 fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3500 mAh | 2716 mAh | ||
Loại pin | Li-ion | Li-Ion 2716 mAh battery (10.35 Wh) | |||
Công nghệ pin | Sạc nhanh |
Li-Ion |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9 (Pie) | iOS 11.1.1, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9825 | Apple A11 Bionic (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | 8 nhân (2x2.73 GHz & 2x2.4 GHz & 4x1.9 GHz) | Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640 | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8G RAM | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256GB - 512GB, UFS 3.0 | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD tối đa 1TB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 1 SIM, Nano SIM | 2 khe cắm Nano-SIM và eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Có |
|||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | Bluetooth 5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5mm, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC | Air Play, OTG, HDMI | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thiết kế nguyên khối cứng cáp | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | 162.3 x 77.2 x 7.9 mm | 1125 x 2436 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) | |||
Trọng lượng | 168g | 174 g (6.14 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có hỗ trợ | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |