So sánh giữa Samsung Galaxy Note 10 (Hàn Quốc) và Samsung Galaxy M51 chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy Note 10 (Hàn Quốc) Samsung Galaxy M51 chính hãng
Giá 7.190.000₫ 7.790.000₫
Khuyến mại

Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV

Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam

Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED Super AMOLED Plus
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.3\" 6.7
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Mặt kính cong 2.5D
Camera Camera sau

Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP


Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP


Camera trước 10 MP 32 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận d Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps
Videocall Hỗ trợ ngoài ứng dụng Thông qua ứng dụng thứ 3
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3500 mAh 7000 mAh
Loại pin Li-ion Li-Ion
Công nghệ pin Sạc nhanh Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9 (Pie) Android 10
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9825 Snapdragon 730 8 nhân
Tốc độ CPU 8 nhân (2x2.73 GHz & 2x2.4 GHz & 4x1.9 GHz) 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640 Adreno 618
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8G RAM 8 GB
Bộ nhớ trong 256GB - 512GB, UFS 3.0 128 GB
Thẻ nhớ ngoài microSD tối đa 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 1 SIM, Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Type C Type-C
Jack tai nghe 3.5mm, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG 3.5 mm
Kết nối khác NFC OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thiết kế nguyên khối cứng cáp Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước 162.3 x 77.2 x 7.9 mm Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm
Trọng lượng 168g 213 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm
Radio Không
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy Note 10 (Hàn Quốc) và Samsung Galaxy M51 chính hãng

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.04629 sec| 1883.477 kb