So sánh giữa Samsung Galaxy Note 10 (Mỹ) và iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy Note 10 (Mỹ) iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ)
Giá 9.100.000₫ 9.890.000₫
Khuyến mại

Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV

Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED OLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) 1242 x 2688 Pixels
Màn hình rộng 6.3\" 6.5 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP


3 camera 12 MP


Camera trước 10 MP 12 MP
Đèn Flash 4 đèn LED (2 tông màu)
Chụp ảnh nâng cao Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận d

Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)


Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall Hỗ trợ ngoài ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3500 mAh 3969 mAh
Loại pin Li-ion Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Sạc nhanh

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9 (Pie) iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 855 Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) GPU: Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640 Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8G RAM 4 GB
Bộ nhớ trong 256GB - 512GB, UFS 3.0 64 GB, 256 GB or 512 GB
Thẻ nhớ ngoài microSD tối đa 1TB Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Type C Lightning
Jack tai nghe 3.5mm, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG Lightning
Kết nối khác NFC NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thiết kế nguyên khối cứng cáp Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 162.3 x 77.2 x 7.9 mm Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng 168g 226g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy Note 10 (Mỹ) và iPhone 11 Pro Max Quốc tế (Cũ)

© 2011 - 2023 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại di động.
Hỗ trợ trực tuyến
0.04206 sec| 1874.289 kb