Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 10 (Mỹ) | Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G 8/128GB |
|
||
Giá | 9.100.000₫ | 7.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua BHV Tặng bộ Sạc + Cable Samsung Chính hãng cao cấp Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED | AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.3\" | 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP |
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 10 MP | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận d | Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt | |||
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3500 mAh | 5160 mAh | ||
Loại pin | Li-ion | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Sạc nhanh | Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9 (Pie) | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 855 | MediaTek Dimensity 920 5G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) | 2 nhân 2.5 GHz & 6 nhân 2 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | GPU: Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640 | Mali-G68 MC4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8G RAM | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 256GB - 512GB, UFS 3.0 | 128GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD tối đa 1TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | A-GPS, BDS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | LE, v5.0, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Type C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5mm, 32-bit/384kHz, Dolby Atmos sound, Tuned by AKG | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC | OTG, Hồng ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thiết kế nguyên khối cứng cáp | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Viền thép, mặt lưng kính | |||
Kích thước | 162.3 x 77.2 x 7.9 mm | Dày 8.3 mm - Nặng 207 g | |||
Trọng lượng | 168g | 196 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |