Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S23 Ultra 5g chính hãng | Samsung Galaxy S23 5G chính hãng |
|
||
Giá | 30.950.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X FHD+ | Dynamic AMOLED 2X FHD+ | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 Pixels | 1080 x 2340 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.6 inches Kháng nước: IP68 | 6.1 inches Kháng nước: IP68 | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera | Camera sau |
200.0 MP + 12.0 MP + 10.0 MP + 10.0 MP |
50.0 MP + 12.0 MP + 10.0 MP |
||
Camera trước | 40.0 MP | 10.0 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k |
|||
Quay phim |
8K 4320p@24fps |
8K 4320p@24fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3900 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 8 Gen 2 | Snapdragon 8 Gen 2 | |||
Tốc độ CPU | |||||
Chip đồ họa (GPU) | |||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | |||||
Wifi |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, |
|||
GPS |
A-GPS, BDS, GLONASS |
A-GPS, BDS, GLONASS |
|||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | v5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | |||||
Kích thước | |||||
Trọng lượng | 208 g | 208 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | |||
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC |