Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi 11T 5G | iPhone 11 chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 8.490.000₫ | 9.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 828 x 1792 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.67\\\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
||
Camera trước | 16 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 3 đèn LED 2 tông màu | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Audio zoom Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Cinematic Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phôn |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
|||
Quay phim | HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Quay video HD Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3110 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Dimensity 1200 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MC9 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64/128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS | BDS GALILEO GLONASS GPS QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | A2DP LE v5.2 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | ||||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | Hồng ngoại NFC OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 164.1 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.8 mm | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng | Nặng 203 g | 194 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | ||||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless, MP3, AAC, FLAC |