Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 13 (Snapdragon 8 Gen 2 - Độ sáng màn 1900nits) | iPhone 11 Quốc tế |
|
||
Giá | 13.450.000₫ | 6.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED độ sáng 1900 nits kháng nước IP68 | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 828 x 1792 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.36\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
2 Camera, Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
||
Camera trước | 32 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | 3 đèn LED 2 tông màu | ||||
Chụp ảnh nâng cao |
AI Camera Chuyên nghiệp (Pro) HDR Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Quay video hiển thị kép Ảnh Raw Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Phơi sáng Siêu độ phân giải Làm đẹp Zoom kỹ thuật số Góc siêu rộng (Ultrawide) Bộ lọc màu Siêu trăng Xiaomi ProFocus |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
|||
Quay phim |
FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@30fps 8K 4320p@24fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh sạc nhanh 67 W | 3110 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 13 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3.2 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 740 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 64 GB, 128 GB or 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | ||||
Trọng lượng | 194 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |