So sánh giữa Xiaomi POCO X3 NFC chính hãng và iPhone 11 Quốc tế

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi POCO X3 NFC chính hãng iPhone 11 Quốc tế
Giá 5.050.000₫ 6.690.000₫
Khuyến mại

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp  khi mua máy

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 828 x 1792 Pixels
Màn hình rộng 6.67 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
Camera Camera sau

Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP


2 Camera, Chính 12 MP & Phụ 12 MP


Camera trước 20 MP 12 MP
Đèn Flash Đèn LED 2 tông màu 3 đèn LED 2 tông màu
Chụp ảnh nâng cao A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)

Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)


Quay phim HD 720p@24fps, HD 720p@960fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps, HD 720p@240fps

Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps


Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5160 mAh 3110 mAh
Loại pin Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10 iOS 13
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 732G 8 nhân Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 618 Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64GB/128GB 64 GB, 128 GB or 256 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) 2 Sim, 1 eSIM & 1 Nano SIM
Wifi Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot


GPS BDS, A-GPS, GLONASS

BDS, A-GPS, GLONASS


Bluetooth v5.1 LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe 3.5 mm Lightning
Kết nối khác OTG NFC Hồng ngoại NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung nhựa, kim loại & Mặt lưng nhựa Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
Trọng lượng 215 g 194 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không
Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3, WAV, AAC, FLAC Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi POCO X3 NFC chính hãng và iPhone 11 Quốc tế

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.04263 sec| 1882.023 kb