Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 9 chính hãng | iPhone 11 Pro Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 2.690.000₫ | 8.050.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | 1125 x 2436 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.53 inches | 5.8 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
3 camera 12 MP |
||
Camera trước | 8 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Làm đẹp, Google Lens, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro) |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5020 mAh | 3046 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G80 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC2 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB/ 4GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32GB/ 64GB | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng Ngoại | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 198 g | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | 3GP, MP4 | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, FLAC | Lossless, MP3, AAC, FLAC |