So sánh giữa Xiaomi Redmi 9 chính hãng và iPhone 12 chính hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9 chính hãng iPhone 12 chính hãng VN/A
Giá 2.690.000₫ 13.490.000₫
Khuyến mại

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD OLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) 1170 x 2532 Pixels
Màn hình rộng 6.53 inches 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Kính cường lực Ceramic Shield
Camera Camera sau

Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP


2 camera 12 MP


Camera trước 8 MP 12 MP
Đèn Flash Đèn LED kép
Chụp ảnh nâng cao Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Làm đẹp, Google Lens, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)

Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)


Quay phim Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps

4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps


Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5020 mAh 2815 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po Li-Ion
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh

Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10 iOS 14
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Helio G80 8 nhân Apple A14 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3GB/ 4GB 4 GB
Bộ nhớ trong 32GB/ 64GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 5G
Sim 2 Nano SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot


GPS BDS, A-GPS, GLONASS

BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS


Bluetooth A2DP, LE A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C Lightning
Jack tai nghe 3.5 mm Lightning
Kết nối khác OTG, Hồng Ngoại OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
Trọng lượng 198 g 164 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Radio Không
Xem phim 3GP, MP4 H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3, WAV, AAC, FLAC Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 9 chính hãng và iPhone 12 chính hãng VN/A

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.05227 sec| 1889.898 kb