So sánh giữa Xiaomi Redmi 9 chính hãng và Samsung Galaxy M21 chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9 chính hãng Samsung Galaxy M21 chính hãng
Giá 2.690.000₫ 3.990.000₫
Khuyến mại

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Phiên bản Chính Hãng Samsung Việt Nam

Mới Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD Super AMOLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi)
Màn hình rộng 6.53 inches 6,4 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera Camera sau

Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP


48 MP, f / 2.0, 26mm (rộng), 1 / 2.0 ", 0.8µm, PDAF

8 MP, f / 2.2, 12mm (siêu rộng), 1 / 4.0", 1.12µm

5 MP, f / 2.2, (sâu)


Camera trước 8 MP 20 MP, f / 2.2, 26mm (rộng)
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Làm đẹp, Google Lens, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro) Ảnh toàn cảnh, HDR
Quay phim Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 240 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Hỗ trợ trong ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5020 mAh 6000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh Sạc pin nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10 Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.1 Core
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Helio G80 8 nhân Exynos 9611 (10nm)
Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Mali-G72 MP3
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3GB/ 4GB 4 GB
Bộ nhớ trong 32GB/ 64GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD hỗ trợ 512GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, LE LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác OTG, Hồng Ngoại OTG, Hồng ngoại
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng 198 g 188 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Xem phim 3GP, MP4
Nghe nhạc MP3, WAV, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 9 chính hãng và Samsung Galaxy M21 chính hãng

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.05215 sec| 1874.703 kb