Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 9 chính hãng | Xiaomi POCO M3 Chính hãng |
|
||
Giá | 2.690.000₫ | 3.090.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.53 inches | 6.53 | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Chính 48 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
||
Camera trước | 8 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Làm đẹp, Google Lens, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro) | Lấy nét theo pha (PDAF), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), HDR | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5020 mAh | 6000 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G80 8 nhân | Snapdragon 662 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC2 | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB/ 4GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32GB/ 64GB | 64GB/128GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP, LE | v5.1 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng Ngoại | OTG NFC Hồng ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm | Dài 162.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 9.6 mm | |||
Trọng lượng | 198 g | 198 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4 | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, FLAC | MP3, WAV, AAC, FLAC |