Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G 8/128GB | iPhone 12 chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 7.890.000₫ | 13.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau |
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
2 camera 12 MP |
||
Camera trước | 16 MP | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao | Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Quay phim | FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps |
4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5160 mAh | 2815 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Dimensity 920 5G 8 nhân | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.5 GHz & 6 nhân 2 GHz | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G68 MC4 | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot |
|||
GPS | A-GPS, BDS, GLONASS |
BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | LE, v5.0, A2DP | A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng ngoại | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Viền thép, mặt lưng kính | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dày 8.3 mm - Nặng 207 g | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | |||
Trọng lượng | 196 g | 164 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless, MP3, AAC, FLAC |