Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 Pro 8/128GB | iPhone Xr Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 6.990.000₫ | 5.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau |
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6", 1.4µm, OIS, PDAF |
||
Camera trước | 16 MP | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
Đèn Flash | Có | Quad-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Siêu cận (Macro) |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
|||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps , HD 720p@30fps |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
|||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 2942 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion battery 2942 mAh | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh |
Li-Ion |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G96 8 nhân | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MC2 | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | 2 Sim, 1 Nano-SIM và 1 e-SIM | |||
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
|||
GPS | BDS GALILEO GLONASS GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
|||
Bluetooth | A2DP LE v5.1 | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC/ GPS/ USB | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung nhôm đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 164.19 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.12 mm | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | Nặng 202 g | 194 g (6.84 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt , Mở khoá vân tay cạnh viền | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Không | Hỗ trợ | |||
Xem phim | Có | MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | Có | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |