So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 và iPhone 12 chính hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 11 iPhone 12 chính hãng VN/A
Giá 4.100.000₫ 13.490.000₫
Khuyến mại

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A

Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30%

Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED 6.43\" Full HD+ OLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 1170 x 2532 Pixels
Màn hình rộng 6.43\" - Tần số quét 90 Hz 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Kính cường lực Ceramic Shield
Camera Camera sau

Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP


2 camera 12 MP


Camera trước 13 MP 12 MP
Đèn Flash Đèn LED kép
Chụp ảnh nâng cao

AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông


Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)


Quay phim

FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps


4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps


Videocall Hỗ trợ ngoài ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh 2815 mAh
Loại pin Li-Po Li-Ion
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin


Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh


Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11 iOS 14
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 680 8 nhân Apple A14 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2.4 GHz 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 619 Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4GB, 6GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64GB, 128GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 5G
Sim 2 Nano SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot


GPS

A-GPS, BDS, GLONASS


BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS


Bluetooth LE, v5.0, A2DP A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Type-C Lightning
Jack tai nghe 3.5 mm Lightning
Kết nối khác OTG, Hồng ngoại OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
Trọng lượng Nặng 179 g 164 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Radio Không Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 11 và iPhone 12 chính hãng VN/A

© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.03438 sec| 1874.563 kb