Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 12 (Snapdragon 4 Gen 1) | iPhone 12 chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 4.050.000₫ | 13.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Phiên bản chính hãng mới 100% VN/A Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Dán cường lực 20D Full màn chỉ 99k |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Samsung GOLED độ nét cao 120Hz, 1200 nits | OLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels tỷ lệ 20:9 | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.67 inches, | 6.1 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện đa điểm | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera | Camera sau |
48 MP, (góc rộng), 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (độ sâu) Quay phim: 1080p@30/60fps |
2 camera 12 MP |
||
Camera trước | 8 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/4\", 1.12µm Quay phim: 1080p@30fps | 12 MP | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
||||
Quay phim |
4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W | 2815 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | ||||
Công nghệ pin |
Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh |
||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM4375 Snapdragon 4 Gen 1 (6 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 619 | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4-8GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128-256GB UFS 2.2 | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 SIM, NanoSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot |
||||
GPS |
BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS |
||||
Bluetooth | A2DP, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | ||||
Jack tai nghe | Lightning | ||||
Kết nối khác | OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | ||||
Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | ||||
Trọng lượng | 164 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID | |||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |