Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 9s chính hãng | iPhone 8 Quốc tế (Cũ) |
|
||
Giá | 4.090.000₫ | 3.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% |
Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.67 inches | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
12 MP f/1.8, 28mm |
||
Camera trước | 16 MP | 7 MP, f / 2.2, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED bốn màu (đèn flash kép) | |||
Chụp ảnh nâng cao | HD 720p@240fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@960fps, |
Tự động lấy nét tự động pha, phát hiện khuôn mặt / nụ cười, HDR |
|||
Quay phim | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn m |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
|||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5020 mAh | 1821 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh |
Li-Ion |
|||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | iOS 11, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 720G 8 nhân | Apple A11 Bionic (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 2 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM | 1 khe cắm Nano Sim | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Có |
|||
GPS | A-GPS, BDS, GLONASS |
Có |
|||
Bluetooth | v5.0, LE, A2DP | Có | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng Ngoại | NFC, GPS, USB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Nhôm đúc và kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm | 138,4 x 67,3 x 7,3 mm (5,45 x 2,65 x 0,29 inch) | |||
Trọng lượng | 209 g | 148 g (5,22 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Bảo mật vân tay | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có | |||
Radio | Có | Không hỗ trợ | |||
Xem phim | MP4, AVI | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |