So sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max, loại nào tốt hơn?

- Tư vấn mua sản phẩm
So sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max, loại nào tốt hơn?
Bạn cần so sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max chi tiết? Từ đó đưa ra quyết định nên mua sản phẩm nào phù hợp ở hiện tại.

Sau đây FoneSmart so sánh chi tiết về thiết kế, camera, màn hình, pin, cấu hình, tính năng, giá… giữa iPhone 14 Pro Max và 14 Pro. Cùng tham khảo ngay bài viết bên dưới để hiểu rõ hơn về hai sản phẩm này.

1. So sánh sự khác nhau giữa iPhone 14 Pro và 14 Pro Max

Điểm giống và khác nhau giữa hai phiên bản khi so sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max là gì? Cùng tìm hiểu nhé:

1.1. So sánh hệ thống camera iPhone 14 Pro và 14 Pro Max

Về ngoại hình lẫn khả năng chụp ảnh cho thấy hai phiên bản đều mang lại chất lượng hình ảnh và video như nhau. Bởi lẽ, cả hai đều có 1 camera trước (tức camera selfie 12MP) và 3 camera sau (bao gồm 1 camera chính 12MP, 1 camera siêu rộng 12MP và 1 camera chụp xa 12MP).  

1.2. So sánh màn hình giữa iPhone 14 Pro Max với 14 Pro

Cả 14 Pro và 14 Pro Max đều sử dụng màn hình LTPO OLED Promotion với công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED, có nhiều ưu điểm vượt trội. Chẳng hạn, tiết kiệm điện năng tối đa, tự động điều chỉnh độ tươi lên đến 120Hz, độ phân giải cao… 

Chưa dừng lại ở đó, độ sáng tối đa của màn hình đạt 2000 nits, cho chất lượng hình ảnh cực kỳ chân thực và sắc nét. Đồng thời, phần “tai thỏ” quen thuộc ở trên màn hình được tinh chỉnh thành dạng viên thuốc, nhằm tăng diện tích hiển thị tối đa. 

Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ ràng nhất về màn hình giữa hai phiên bản này chính là kích thước.14 Pro tất nhiên nhỏ hơn 14 Pro Max. Cụ thể, iPhone 14 Pro chỉ là màn 6.1 inch (cỡ iPhone XR, iPhone 13), còn iPhone 14 Pro Max là màn 6.7 inch (cỡ iPhone 13 Pro Max). 

Thêm vào đó, iPhone 14 Pro Max có độ phân giải màn hình cao hơn, khoảng 2.796 x 1.290 pixel. Trong khi iPhone 14 Pro chỉ là 2556 x 1179  pixel. Vậy nên, iPhone 14 Pro Max có khả năng cho chất lượng hình ảnh sáng sủa, rõ nét hơn iPhone 14 Pro. 

1.3. So sánh hiệu suất pin giữa iPhone 14 Pro Max và 14 Pro 

iPhone 14 Pro có viên pin dung lượng 3279 mAh. Còn viên pin iPhone 14 Pro Max có dung lượng 4323 mAh. Suy ra pin iPhone 14 Pro Max có thời lượng sử dụng dài hơn, khoảng 29 tiếng xem video liên tục. 

1.4. So sánh cấu hình giữa iPhone 14 Pro và 14 Pro Max

Thêm những điểm tương đồng nữa giữa iPhone 14 Pro Max và iPhone 14 Pro là bộ nhớ trong, RAM, chip và hệ điều hành. 

Cụ thể, cả hai đều có 4 sự lựa chọn bộ nhớ trong (128GB/256GB/512GB/1TB),  RAM 6GB, chip A16 Bionic và hệ điều hành iOS 16. Qua đó cho thấy khả năng hoạt động của iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max đều mạnh mẽ và mượt mà như nhau. 

1.5. So sánh dung lượng bộ nhớ 

Về dung lượng bộ nhớ cho thấy cả hai chiếc iPhone này khá tương đồng. Cụ thể, hai sản phẩm đều cung cấp 4 sự lựa chọn bộ nhớ trong là 128GB, 256GB, 512GB và 1TB. Theo đó, tùy theo nhu cầu sử dụng cá nhân, người dùng lựa chọn dung lượng phù hợp nhất. 

1.6. So sánh thiết kế iPhone 14 Pro và 14 Pro Max

Điểm giống nhau về thiết kế giữa 2 sản phẩm này là khung viền vuông vức tinh tế và làm từ chất liệu thép không gỉ. Qua đó vừa giữ tính thẩm mỹ bền lâu, vừa bảo vệ tối đa cho màn hình cảm ứng và bộ camera ở mặt lưng. Chưa kể, cả hai phiên bản đều công bố chung một bảng màu, bao gồm Đen, Vàng, Bạc và Tím. 

Cho dù vậy, kích thước của 2 chiếc iPhone vẫn có sự khác biệt. Cụ thể là iPhone 14 Pro Max (160.7 x 77.6 x 7.85 mm) lớn hơn iPhone 14 Pro (146.7 x 71.5 x 7.85 mm). 

1.7. Tính năng đặc biệt 

Nhìn chung, cả hai phiên bản thuộc iPhone 14 series đều được thiết lập những tính năng như nhau. Cụ thể, một số tính năng độc đáo xuất hiện trên cả iPhone 14 Pro/ iPhone 14 Pro Max là:

  • Quay video chế độ 4K HDR: Hỗ trợ người dùng trải nghiệm cảm giác quay video bằng điện thoại nhưng chân thực như phim truyền hình. 
  • Tính năng Always-on Display: Bạn có thể xem toàn bộ thông báo, tin nhắn, đồng hồ… mà không cần mở sáng màn hình. 
  • Tích hợp Face ID ẩn dưới màn hình: Giúp người dùng quét Face ID nhanh chóng mà không sợ ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài như dính nước, bụi bẩn, rơi vỡ… 
  • Thiết lập tính năng SOS và phát hiện sự cố: Có tác dụng kêu gọi hỗ trợ cấp tốc mà không cần có sóng điện thoại. 
  • Tính năng Dynamic Island: Tích hợp mọi thông báo, cảnh báo và hoạt động của iPhone vào chung một nơi. Qua đó giúp người dùng theo dõi và quản lý tốt hơn. 
  • Trang bị tính năng Wifi 6E: Cải thiện khả năng kết nối Wifi với độ trễ thấp. 

1.8. So sánh giá iPhone 14 Pro và 14 Pro Max

Giá bán iPhone 14 Pro cập nhật mới nhất là:

  • iPhone 14 Pro 128GB: Chỉ từ 22.750.000 VNĐ.

Còn giá bán iPhone 14 Pro Max là: 

  • iPhone 14 Pro Max 128GB: Chỉ từ 24.790.000 VNĐ.

Có thể thấy, mức giá iPhone 14 Pro Max có phần cao hơn iPhone 14 Pro một chút. 

2. Bảng đánh giá chi tiết 

Sau đây là bảng tổng hợp toàn bộ thông tin chi tiết cho bạn tham khảo:

3. Nên mua điện thoại iPhone 14 Pro Max hay 14 Pro?

Câu trả lời phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, sở thích và khả năng chi trả của mỗi cá nhân. Nhìn chung, cả hai phiên bản không có quá nhiều sự khác biệt về hiệu suất hoạt động và tính năng. 

Thế nhưng, iPhone 14 Pro Max vẫn có phần hơn khi sở hữu màn hình 6.7 inch với độ phân giải cao. Cùng với đó là lắp đặt viên pin dung lượng lớn hơn iPhone 14 Pro, mang lại trải nghiệm sử dụng liền mạch trong suốt 29 tiếng. Cũng chính vì điều này, giá bán 14 Pro Max cao hơn hẳn 14 Pro. 

4. Kết luận

Qua sự so sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max trong bài viết trên của FoneSmart, mong rằng bạn đã có góc nhìn khách quan nhất về cả hai sản phẩm và đưa ra được lựa chọn tốt nhất cho mình. Cùng với đó, đừng quên theo dõi những bài viết công nghệ hữu ích được FoneSmart liên tục cập nhật hàng ngày nhé!


Đánh giá - Bình luận
0 bình luận, đánh giá về So sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max, loại nào tốt hơn?

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi

Tìm kiếm tin tức

Sản phẩm liên quan

Thay ổ cứng laptop Kingston SSD NV2 M2 PCle Gen 4.0 x 4 NVMe 1TB

Bảo hành: 6 tháng
2.000.000₫
2.100.000₫

Thay ổ cứng laptop Kingston SSD NV2 M2 PCle Gen 4.0 x 4 NVMe 1TB

Bảo hành: 6 tháng
2.000.000₫
2.100.000₫

Thay ổ cứng SSD Kingston 480GB SA400 SATA

Bảo hành: 6 tháng
1.000.000₫
1.100.000₫

Thay ổ cứng SSD Kingston 240GB SA400

Bảo hành: 6 tháng
800.000₫
900.000₫

Thay ổ cứng SSD Kingston 120GB SA400

Bảo hành: 6 tháng
500.000₫
600.000₫

Thay Ổ Cứng Laptop SSD Kingston SA400 240GB M2

Bảo hành: 6 tháng
900.000₫
1.000.000₫
© 2011 - 2024 Fone Smart - Hệ thống bán lẻ, sửa chữa điện thoại, máy tính bảng, laptop uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
0.10395 sec| 2204.68 kb